Hiện nay, Môi trường đang bị ô nhiễm ở cấp độ báo động đỏ. Chúng ta cần chung tay góp sức để cùng nhau bảo vệ môi trường , bảo vệ ngôi nhà thân yêu của chúng ta bằng nhiều biện pháp khác nhau.
Dưới đây dịch thuật ERA xin cung cấp cho các bạn bộ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành môi trường nhằm bổ sung thêm lượng kiến thức để học tập và phát huy.
Tip: Bạn nhấn Ctrl + F: tìm kiếm từ vựng mình đang tìm cũng là một cách nhé.
Cùng nhau tham khảo nhé
Dưới đây dịch thuật ERA xin cung cấp cho các bạn bộ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành môi trường nhằm bổ sung thêm lượng kiến thức để học tập và phát huy.
Tip: Bạn nhấn Ctrl + F: tìm kiếm từ vựng mình đang tìm cũng là một cách nhé.
Cùng nhau tham khảo nhé
- Environmental pollution >> ô nhiễm môi trường
- Contamination >> sự làm nhiễm độc
- Woodland/forest fire >> cháy rừng
- Deforestation >> phá rừng
- Gas exhaust/emission >> khí thải
- Carbon dioxin >> CO2
- Greenhouse >> hiệu ứng nhà kính
- The ozone layer >> tầng ozon
- Acid rain >> mưa axit
- Condensation >> ngưng tụ
- Soil erosion >> xói mòn đất
- Pollutant >> chất gây ô nhiễm
- Greenhouse gas emissions >> khí thải nhà kính
- Air/soil/water pollution >> ô nhiễm không khí/đất/nước
- Ecosystem >> hệ thống sinh thái
- Polluter >> người/tác nhân gây ô nhiễm
- Culprit (of) >> thủ phạm (của)
- Preserve biodiversity >> bảo tồn sự đa dạng sinh học
- Natural resources >> tài nguyên thiên nhiên
- A marine ecosystem >> hệ sinh thái dưới nước
- Ground water >> nguồn nước ngầm
- The soil >> đất
- Crops >> mùa màng
- Absorption >> sự hấp thụ
- Activated carbon >> than hoạt tính
- Activated sludge >> bùn hoạt tính
- Alum >> phèn nhôm
- Alkalinity >> độ kiềm
- Chlorination >> clo hóa
- Dissolved oxygen >> oxy hòa tan
- Aerobic attached-growth treatment process >> Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
- Aerobic suspended-growth treatment process >> Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
- Acute toxicity >> Độc tính cấp
- Advanced treatment >> Xử lí bậc cao
- Aeration tank >> Bể thông khí
- Age pyramid >> Tháp tuổi
- Air conditioning >> Điều hòa không khí
- Airlift >> Bơm (nước, nước thải) dùng khí
- Air diffuser >> Thiết bị phân phối khí
- Ammonification >> Ammoni hóa
- Ambient air >> Không khí xung quanh
- Air pollution control >> Kiểm soát ô nhiễm không khí
- Air quality index >> Chỉ số chất lượng không khí
- Air pollution >> Ô nhiễm không khí
- Assimilative capacity >> Khả năng tự làm sạch
- Atmosphere >> Khí quyển
- Bioaccumulation >> Tích lũy sinh học
- Biochemical oxygen demand >> Nhu cầu oxy sinh hóa
- Chemical oxygen demand >> Nhu cầu oxy hóa học
- Centrifuge >> Ly tâm
- Contamination >> Sự nhiễm bẩn
- Decomposition >> Sự phân hủy
- Denitrification >> Quá trình khử nitrat
- Deoxygenation >> Quá trình loại oxy
- Desalinization >> Khử mặn, loại muối
- Disinfection >> Khử trùng
- Flow equalization >> Điều hòa lưu lượng
- Gravity separation >> Tách bằng trọng lượng
- Noise control >> Kiểm soát tiếng ồn
- Reverse osmosis >> Thẩm thấu ngược
- Source control >> Kiểm soát nguồn thải
- Storm sewer >> Cống dẫn nước bề mặt
- Ventilation >> Thông gió
- Venturi scrubber >> Tháp phun tốc độ cao
- Wet scrubber >> Tháp rửa khí kiểu ướt
- Grease skimmer >> Thiết bị hớt dầu, mỡ
- Fossil fuels >> Nhiên liệu hóa thạch
- Grit chamber >> Hồ lắng cát
- Hazardous waste >> Chất thải nguy hại
- Filter >> Bể lọc, thiết bị lọc, giấy lọc
- Electrostatic precipitator >> Thiết bị lọc bụi tĩnh điện
- Domestic wastewater >> Nước thải sinh hoạt
- Drainage >> Cống thoát nước, kênh dẫn nước
- Energy recovery >> Thu hồi năng lượng
- Emission factor >> Hệ số phát thải
- Heat drying >> Làm khô bằng nhiệt
- Industrial hygiene >> Vệ sinh công nghiệp
- Industrial wastewater >> Nước thải công nghiệp
- Labor protection >> Bảo hộ lao động
- Stagnant water/standing water >> Nước tù đọng
- Land reclamation >> Phục hồ đất
- Municipal solid waste >> Chất thải rắn đô thị
- Municipal wastewater >> Nước thải đô thị
- Ecosystem >> Hệ sinh thái
- Environmental hygiene/sanitation >> Vệ sinh môi trường
- Erosion >> Ăn mòn, xói mòn
- Evaporate >> Bay hơi
- Fatty acid >> Axit béo
- Food chain >> Chuỗi thức ăn
- Food web >> Lưới thức ăn
- Aquaculture >> Nuôi trồng thủy sản
- Aqueduct >> Kênh dẫn nước
- Bar rack/bar screen >> Song chắn rác
- Inclement weather, adverse weather >> Thời tiết khắc nghiệt
- Foul weather >> Thời tiết xấu
- Hurricane >> Bão
- Tornado >> Bão vòi rồng, lốc xoắn hút
- Flood >> Lụt
- Volcano >> Núi lửa
- Drought >> Hạn hán
- Ozone hole >> Lỗ thủng ở tầng ozone
- Landfill >> Bãi chôn rác
- Leachate >> Nước rác
- Nuclear waste >> Chất thải hạt nhân
- Quality management >> Quản lý chất lượng
- Natural resources >> Tài nguyên thiên nhiên
- Ecology >> Sinh thái, sinh thái học
- Quality policy >> Chính sách chất lượng
- Quality control >> Kiểm tra chất lượng
- Quality management system >> Hệ thống quản lý chất lượng
- Quality assurance >> Bảo đảm chất lượng
- Quality characteristics >> Các đặc tính chất lượng
- Quality improvement >> Cải thiện môi trường
- Quality planning >> Lập kế hoạch chất lượng
- Quality plan >> Kế hoạch chất lượng
- Quality objective >> Mục tiêu chất lượng
- Quality manual >> Sổ tay chất lượng
- Quality manager >> Viên chức quản lý chất lượng
- Internal audit >> Đánh giá nội bộ
- Quality record >> Hồ sơ chất lượng
- Procedure >> Thủ tục
- Revision >> Soát xét
- Instruction >> Hướng dẫn
- Information monitoring >> Theo dõi thông tin
- Conformity >> Sự phù hợp
này nhé !
Xem thêm:
Trả lờiXóathuật ngữ tiếng anh ngành môi trường
tại:
Công ty dịch thuật Hà Nội
- Công ty dịch thuật Hồng Linh chuyên nhận nhiều sản phẩm:
dịch thuật công chứng giá rẻ
dịch thuật tiếng anh chỉ 30k/ trang
và
dịch thuật tiếng trung quốc