Our Translation - Your Success

Tel: 0868 575 979 (Ms.Lan) - 0935 939 305 (Mr.Quân)

Thứ Hai, 6 tháng 6, 2016

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành môi trường

Hiện nay, Môi trường đang bị ô nhiễm ở cấp độ báo động đỏ. Chúng ta cần chung tay góp sức để cùng nhau bảo vệ môi trường , bảo vệ ngôi nhà thân yêu của chúng ta bằng nhiều biện pháp khác nhau.
Dưới đây dịch thuật ERA xin cung cấp cho các bạn bộ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành môi trường nhằm bổ sung thêm lượng kiến thức để học tập và phát huy.
Tip: Bạn nhấn Ctrl + F: tìm kiếm từ vựng mình đang tìm cũng là một cách nhé.



Cùng nhau tham khảo nhé


  1. Environmental pollution >> ô nhiễm môi trường
  2. Contamination >> sự làm nhiễm độc
  3. Woodland/forest fire >> cháy rừng
  4. Deforestation >> phá rừng
  5. Gas exhaust/emission >> khí thải
  6. Carbon dioxin >> CO2
  7. Greenhouse >> hiệu ứng nhà kính
  8. The ozone layer >> tầng ozon
  9. Acid rain >> mưa axit
  10. Condensation >> ngưng tụ
  11. Soil erosion >> xói mòn đất
  12. Pollutant >> chất gây ô nhiễm
  13. Greenhouse gas emissions >> khí thải nhà kính
  14. Air/soil/water pollution >> ô nhiễm không khí/đất/nước
  15. Ecosystem >> hệ thống sinh thái
  16. Polluter >> người/tác nhân gây ô nhiễm
  17. Culprit (of) >> thủ phạm (của)
  18. Preserve biodiversity >> bảo tồn sự đa dạng sinh học
  19. Natural resources >> tài nguyên thiên nhiên
  20. A marine ecosystem >> hệ sinh thái dưới nước
  21. Ground water >> nguồn nước ngầm
  22. The soil >> đất
  23. Crops >> mùa màng
  24. Absorption >> sự hấp thụ
  25. Activated carbon >> than hoạt tính
  26. Activated sludge >> bùn hoạt tính
  27. Alum >> phèn nhôm
  28. Alkalinity >> độ kiềm
  29. Chlorination >> clo hóa
  30. Dissolved oxygen >> oxy hòa tan
  31. Aerobic attached-growth treatment process >> Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
  32. Aerobic suspended-growth treatment process >> Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
  33. Acute toxicity >> Độc tính cấp
  34. Advanced treatment >> Xử lí bậc cao
  35. Aeration tank >> Bể thông khí
  36. Age pyramid >> Tháp tuổi
  37. Air conditioning >> Điều hòa không khí
  38. Airlift >> Bơm (nước, nước thải) dùng khí
  39. Air diffuser >> Thiết bị phân phối khí
  40. Ammonification >> Ammoni hóa
  41. Ambient air >> Không khí xung quanh
  42. Air pollution control >> Kiểm soát ô nhiễm không khí
  43. Air quality index >> Chỉ số chất lượng không khí
  44. Air pollution >> Ô nhiễm không khí
  45. Assimilative capacity >> Khả năng tự làm sạch
  46. Atmosphere >> Khí quyển
  47. Bioaccumulation >> Tích lũy sinh học
  48. Biochemical oxygen demand >> Nhu cầu oxy sinh hóa
  49. Chemical oxygen demand >> Nhu cầu oxy hóa học
  50. Centrifuge >> Ly tâm
  51. Contamination >> Sự nhiễm bẩn
  52. Decomposition >> Sự phân hủy
  53. Denitrification >> Quá trình khử nitrat
  54. Deoxygenation >> Quá trình loại oxy
  55. Desalinization >> Khử mặn, loại muối
  56. Disinfection >> Khử trùng
  57. Flow equalization >> Điều hòa lưu lượng
  58. Gravity separation >> Tách bằng trọng lượng
  59. Noise control >> Kiểm soát tiếng ồn
  60. Reverse osmosis >> Thẩm thấu ngược
  61. Source control >> Kiểm soát nguồn thải
  62. Storm sewer >> Cống dẫn nước bề mặt
  63. Ventilation >> Thông gió
  64. Venturi scrubber >> Tháp phun tốc độ cao
  65. Wet scrubber >> Tháp rửa khí kiểu ướt
  66. Grease skimmer >> Thiết bị hớt dầu, mỡ
  67. Fossil fuels >> Nhiên liệu hóa thạch
  68. Grit chamber >> Hồ lắng cát
  69. Hazardous waste >> Chất thải nguy hại
  70. Filter >> Bể lọc, thiết bị lọc, giấy lọc
  71. Electrostatic precipitator >> Thiết bị lọc bụi tĩnh điện
  72. Domestic wastewater >> Nước thải sinh hoạt
  73. Drainage >> Cống thoát nước, kênh dẫn nước
  74. Energy recovery >> Thu hồi năng lượng
  75. Emission factor >> Hệ số phát thải
  76. Heat drying >> Làm khô bằng nhiệt
  77. Industrial hygiene >> Vệ sinh công nghiệp
  78. Industrial wastewater >> Nước thải công nghiệp
  79. Labor protection >> Bảo hộ lao động
  80. Stagnant water/standing water >> Nước tù đọng
  81. Land reclamation >> Phục hồ đất
  82. Municipal solid waste >> Chất thải rắn đô thị
  83. Municipal wastewater >> Nước thải đô thị
  84. Ecosystem >> Hệ sinh thái
  85. Environmental hygiene/sanitation >> Vệ sinh môi trường
  86. Erosion >> Ăn mòn, xói mòn
  87. Evaporate >> Bay hơi
  88. Fatty acid >> Axit béo
  89. Food chain >> Chuỗi thức ăn
  90. Food web >> Lưới thức ăn
  91. Aquaculture >> Nuôi trồng thủy sản
  92. Aqueduct >> Kênh dẫn nước
  93. Bar rack/bar screen >> Song chắn rác
  94. Inclement weather, adverse weather >>  Thời tiết khắc nghiệt
  95. Foul weather >> Thời tiết xấu
  96. Hurricane >> Bão
  97. Tornado >> Bão vòi rồng, lốc xoắn hút
  98. Flood >> Lụt
  99. Volcano >> Núi lửa
  100. Drought >>   Hạn hán
  101. Ozone hole  >> Lỗ thủng ở tầng ozone
  102. Landfill >> Bãi chôn rác
  103. Leachate >> Nước rác
  104. Nuclear waste  >> Chất thải hạt nhân
  105. Quality management  >> Quản lý chất lượng
  106. Natural resources >> Tài nguyên thiên nhiên
  107. Ecology >> Sinh thái, sinh thái học
  108. Quality policy  >> Chính sách chất lượng
  109. Quality control >> Kiểm tra chất lượng
  110. Quality management system  >> Hệ thống quản lý chất lượng
  111. Quality assurance  >> Bảo đảm chất lượng
  112. Quality characteristics  >> Các đặc tính chất lượng
  113. Quality improvement  >> Cải thiện môi trường
  114. Quality planning >> Lập kế hoạch chất lượng
  115. Quality plan  >> Kế hoạch chất lượng
  116. Quality objective  >> Mục tiêu chất lượng
  117. Quality manual  >> Sổ tay chất lượng
  118. Quality manager  >> Viên chức quản lý chất lượng
  119. Internal audit  >> Đánh giá nội bộ
  120. Quality record  >> Hồ sơ chất lượng
  121. Procedure >> Thủ tục
  122. Revision >> Soát xét
  123. Instruction >> Hướng dẫn
  124. Information monitoring  >> Theo dõi thông tin
  125. Conformity  >> Sự phù hợp
 Chúc các bạn thành công trong việc theo đuổi nghiên cứu lĩnh vực 

này nhé ! 

1 nhận xét: